5 (công cụ cấu trúc) giúp bạn trình bày thông tin rõ ràng có hệ thống

Bạn muốn giao tiếp mạch lạc, thuyết trình ấn tượng, hay chia sẻ nội dung lôi cuốn?

Dưới đây là 5 framework (công cụ cấu trúc) giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng, dễ hiểu giúp tạo tác động mạnh mẽ.


1. P.R.E.P (Point – Reason – Example – Point again)

Rõ ràng – Ngắn gọn – Có dẫn chứng

  • Point: Nêu quan điểm chính.
  • Reason: Giải thích lý do.
  • Example: Đưa ví dụ cụ thể.
  • Point again: Nhấn mạnh quan điểm.
    Khi nào dùng? Trả lời phỏng vấn, họp nhóm, viết luận điểm.
    Nguồn gốc: Toastmasters International.

  • Đọc thêm: “Talk Like TED” – Carmine Gallo.
    VD: “Tập thể dục cải thiện sức khỏe (Point). Nó tăng endorphin, giảm stress (Reason). Tôi chạy 30 phút mỗi ngày và thấy năng lượng dồi dào (Example). Vì vậy, hãy tập thể dục thường xuyên (Point again).”

2. What – So What – Now What

Từ thông tin → giá trị → hành động

  • What: Sự kiện/dữ kiện là gì?
  • So What: Ý nghĩa/tác động ra sao?
  • Now What: Hành động tiếp theo?
    Khi nào dùng? Tường thuật kết quả, phân tích, tổng kết họp.
    Nguồn gốc: Gary Rolfe (2001), từ ngành điều dưỡng, nay phổ biến trong coaching.

  • Đọc thêm: “The Reflective Practitioner” – Donald Schön.
    VD: “Doanh số tăng 10% (What). Điều này cho thấy chiến lược marketing hiệu quả (So What). Hãy đầu tư thêm vào quảng cáo (Now What).”

3. SCQA (Situation – Complication – Question – Answer)

Tạo mạch lạc, hấp dẫn ngay từ đầu

  • Situation: Bối cảnh hiện tại.
  • Complication: Vấn đề phát sinh.
  • Question: Câu hỏi đặt ra.
  • Answer: Giải pháp.
    Khi nào dùng? Báo cáo, thuyết trình, email quan trọng.
    Nguồn gốc: Barbara Minto, từ Pyramid Principle (McKinsey).

  • Đọc thêm: “The Pyramid Principle” – Barbara Minto.
    VD: “Công ty tăng trưởng ổn định (Situation). Nhưng đối thủ đang vượt lên (Complication). Làm sao để dẫn đầu thị trường? (Question). Đầu tư vào công nghệ mới (Answer).”

4. P.A.S (Problem – Agitate – Solution)

Khơi cảm xúc, thúc đẩy hành động

  • Problem: Nêu vấn đề.
  • Agitate: Đào sâu nỗi đau.
  • Solution: Đưa giải pháp.
    Khi nào dùng? Marketing, bán hàng, đề xuất ý tưởng.
    Nguồn gốc: Dan Kennedy, chuyên gia copywriting.

  • Đọc thêm: “The Ultimate Sales Letter” – Dan Kennedy.
    VD: “Bạn kiệt sức vì làm việc không hiệu quả? (Problem). Căng thẳng tích tụ, năng suất giảm (Agitate). Hãy thử công cụ quản lý thời gian như Trello (Solution).”

5. 5W1H (What – Why – Who – When – Where – How)

Đầy đủ, logic, không bỏ sót

  • What: Việc gì?
  • Why: Tại sao quan trọng?
  • Who: Ai liên quan?
  • When/Where/How: Thời gian, địa điểm, cách thực hiện?
    Khi nào dùng? Lập kế hoạch, báo cáo, viết kịch bản.
    Nguồn gốc: Rudyard Kipling, chuẩn hóa trong báo chí/quản lý chất lượng.

  • Đọc thêm: “The Elements of Journalism” – Bill Kovach.
    VD: “Ra mắt sản phẩm mới (What). Tăng thị phần (Why). Đội marketing thực hiện (Who). Tháng sau, tại hội chợ (When/Where). Qua chiến dịch online (How).”

💡 Mẹo chọn framework

  • Thuyết phục, logic: Dùng PREP, SCQA.
  • Khơi cảm xúc: Dùng PAS.
  • Đầy đủ chi tiết: Dùng 5W1H.
  • Tổng kết, định hướng: Dùng What–So What–Now What.

Leave a Reply