4MAT framework là một mô hình chu trình học tập được thiết kế để cấu trúc các trải nghiệm giảng dạy, học tập và giao tiếp, nhằm đảm bảo thu hút và tối ưu hóa hiệu quả cho cả bốn phong cách học tập chính của con người.
Người sáng tạo ra 4MAT
Người sáng tạo ra 4MAT framework là Tiến sĩ Bernice McCarthy. Bà đã phát triển mô hình này vào khoảng năm 1979-1980.
Với kinh nghiệm nhiều năm làm giáo viên, bà nhận thấy rằng các phương pháp giảng dạy truyền thống thường chỉ phù hợp với một hoặc hai kiểu người học nhất định, bỏ lại phía sau những học sinh có phong cách học tập khác. Mục tiêu của bà là tạo ra một mô hình đơn giản nhưng hiệu quả, giúp các nhà giáo dục (và sau này là các nhà lãnh đạo, người thuyết trình) có thể tiếp cận và thu hút tất cả người học bằng cách dẫn dắt họ qua một chu trình học tập hoàn chỉnh.
Mô hình 4MAT dựa trên nền tảng nghiên cứu về các phong cách học tập (đặc biệt là của David Kolb) và lý thuyết về chức năng chuyên biệt của hai bán cầu não (não trái và não phải).
Lý thuyết Chu trình Học tập Trải nghiệm của David Kolb
David Kolb, một nhà lý thuyết giáo dục người Mỹ, đã đề xuất vào năm 1984 rằng việc học tập hiệu quả nhất là một chu trình liên tục dựa trên trải nghiệm. Ông cho rằng học tập không phải là việc tiếp thu kiến thức một cách bị động, mà là quá trình “tạo ra kiến thức thông qua việc chuyển hóa kinh nghiệm”.
Chu trình của Kolb dựa trên hai trục đối lập:
- Trục Nhận thức (Perceiving): Cách chúng ta tiếp nhận thông tin.
- Trải nghiệm Cụ thể (Concrete Experience – CE): Học bằng cách cảm nhận, trải qua (Feeling).
- Khái niệm Trừu tượng (Abstract Conceptualization – AC): Học bằng cách suy nghĩ, phân tích (Thinking).
- Trục Xử lý (Processing): Cách chúng ta xử lý thông tin.
- Quan sát Phản tư (Reflective Observation – RO): Học bằng cách quan sát, suy ngẫm (Watching).
- Thử nghiệm Chủ động (Active Experimentation – AE): Học bằng cách hành động, áp dụng (Doing).
Bốn giai đoạn của Chu trình Học tập Kolb
Chu trình này mô tả một vòng lặp học tập lý tưởng:
- Trải nghiệm Cụ thể (CE): Bạn tham gia vào một hoạt động hoặc có một trải nghiệm mới (ví dụ: cố gắng đi xe đạp và bị ngã).
- Quan sát Phản tư (RO): Bạn lùi lại, quan sát và suy ngẫm về trải nghiệm đó (ví dụ: “Tại sao mình bị ngã? À, vì mình mất thăng bằng khi rẽ”).
- Khái niệm Trừu tượng (AC): Bạn bắt đầu hình thành lý thuyết, quy tắc hoặc mô hình dựa trên suy ngẫm của mình (ví dụ: “Như vậy, để rẽ, mình phải nghiêng nhẹ người theo hướng rẽ”).
- Thử nghiệm Chủ động (AE): Bạn áp dụng lý thuyết mới này vào thực tế để xem nó hoạt động không (ví dụ: leo lên xe đạp và thử nghiêng người khi rẽ).
Chu trình này lại tạo ra một Trải nghiệm Cụ thể mới (lần này bạn rẽ thành công hoặc ngã theo kiểu khác), và vòng lặp lại bắt đầu.
Bốn phong cách học tập của Kolb
Từ chu trình trên, Kolb xác định bốn phong cách học tập, là sự kết hợp ưu tiên của hai trục:
- Phong cách 1: Phân kỳ (Diverging) = CE + RO (Cảm nhận & Quan sát)
- Giỏi nhìn vấn đề từ nhiều góc độ, thích brainstorming, giàu trí tưởng tượng. Họ là những người “Tại sao?”.
- Phong cách 2: Đồng hóa (Assimilating) = AC + RO (Suy nghĩ & Quan sát)
- Giỏi xây dựng mô hình lý thuyết, tư duy logic, coi trọng dữ kiện. Họ là những người “Cái gì?”.
- Phong cách 3: Hội tụ (Converging) = AC + AE (Suy nghĩ & Hành động)
- Giỏi giải quyết vấn đề, áp dụng lý thuyết vào thực tế, thích kỹ thuật. Họ là những người “Như thế nào?”.
- Phong cách 4: Thích ứng (Accommodating) = CE + AE (Cảm nhận & Hành động)
- Giỏi thực hành, linh hoạt, học bằng cách thử và sai, tin vào trực giác. Họ là những người “Nếu… thì sao?”.
Lý thuyết về chức năng chuyên biệt của hai bán cầu não (Não Trái – Não Phải)
Lý thuyết này, được phổ biến rộng rãi vào những năm 1960-1970 (đặc biệt qua công trình của Roger Sperry), cho rằng hai bán cầu não xử lý thông tin theo những cách rất khác nhau.
- Bán cầu não Trái (Left Brain): Được cho là trung tâm của tư duy logic, tuần tự, và phân tích.
- Chức năng: Ngôn ngữ, lý luận, con số, chi tiết, sự thật, khoa học, logic, thứ tự.
- Cách xử lý: Từng bước một (step-by-step), có cấu trúc.
- Bán cầu não Phải (Right Brain): Được cho là trung tâm của tư duy sáng tạo, tổng thể, và trực quan.
- Chức năng: Hình ảnh, không gian, trực giác, cảm xúc, nghệ thuật, âm nhạc, nhìn nhận bức tranh toàn cảnh.
- Cách xử lý: Tổng thể (holistic), phi tuyến tính, ngẫu hứng.
Lưu ý quan trọng: Khoa học thần kinh hiện đại đã chỉ ra rằng lý thuyết “người thuận não trái” hay “người thuận não phải” là một huyền thoại (neuromyth). Trên thực tế, hai bán cầu não luôn kết nối và làm việc cùng nhau. Tuy nhiên, việc phân loại các chức năng (ví dụ: ngôn ngữ thường tập trung ở bên trái, xử lý không gian thường ở bên phải) là có thật.
Các yếu tố cốt lõi và cách hoạt động
4MAT hoạt động dựa trên hai trục chính mô tả cách con người tiếp thu và xử lý thông tin:
- Trục Nhận thức (Perceiving): Đi từ Trải nghiệm Cụ thể (Cảm nhận) đến Khái niệm Trừu tượng (Suy nghĩ).
- Trục Xử lý (Processing): Đi từ Quan sát Phản tư (Quan sát) đến Thử nghiệm Chủ động (Hành động).
Từ hai trục này, 4MAT xác định bốn phong cách học tập (hay bốn kiểu người học) tương ứng với bốn góc phần tư của một vòng tròn.

Mỗi góc phần tư chia thành hai bước nhỏ, tạo ra 8 bước trong mô hình 4MAT. Mỗi bước được thiết kế để luân phiên kích hoạt các chức năng của não phải và não trái.
- Góc 1 (WHY):
- Bước 1 (Não phải): Trải nghiệm/Kết nối (Cảm nhận, CE) – Dùng câu chuyện, hình ảnh.
- Bước 2 (Não trái): Phản tư/Suy ngẫm (Quan sát, RO) – Phân tích trải nghiệm đó.
- Góc 2 (WHAT):
- Bước 3 (Não trái): Khái niệm hóa (Suy nghĩ, AC) – Xây dựng mô hình, lý thuyết.
- Bước 4 (Não trái): Cung cấp thông tin (Suy nghĩ, AC) – Trình bày dữ kiện, chi tiết.
- Góc 3 (HOW):
- Bước 5 (Não trái): Thực hành (Hành động, AE) – Áp dụng theo hướng dẫn, quy trình.
- Bước 6 (Não phải): Mở rộng/Tinh chỉnh (Hành động, AE) – Thử áp dụng theo cách riêng.
- Góc 4 (WHAT IF):
- Bước 7 (Não phải): Sáng tạo/Tự khám phá (Hành động & Cảm nhận, AE/CE) – Tạo ra cái mới.
- Bước 8 (Não trái/phải): Trình bày/Chia sẻ – Chia sẻ kết quả, phân tích và cảm nhận.
Bằng cách này, một bài học 4MAT buộc tất cả người học phải di chuyển qua cả 4 phong cách của Kolb và liên tục “bật công tắc” giữa hai chế độ tư duy (não trái và não phải), giúp họ phát triển một cách toàn diện hơn
Bốn phong cách học tập (Các yếu tố)
- Loại 1: Người Suy tưởng (Imaginative Learners) – Góc phần tư 1 (TẠI SAO? – WHY?)
- Cách học: Học tốt nhất khi kết nối thông tin với trải nghiệm cá nhân, cảm xúc và giá trị. Họ cần thấy được ý nghĩa và sự liên quan của việc học.
- Câu hỏi ưa thích: “Tại sao tôi phải học điều này?”, “Điều này có ý nghĩa gì với tôi?”
- Loại 2: Người Phân tích (Analytic Learners) – Góc phần tư 2 (CÁI GÌ? – WHAT?)
- Cách học: Học tốt nhất thông qua thông tin có cấu trúc, logic, dữ kiện và lý thuyết. Họ muốn biết “sự thật” và ý kiến từ các chuyên gia.
- Câu hỏi ưa thích: “Tôi cần biết những thông tin/dữ kiện gì?”, “Mô hình/lý thuyết nói gì?”
- Loại 3: Người Thực tế (Common Sense Learners) – Góc phần tư 3 (NHƯ THẾ NÀO? – HOW?)
- Cách học: Học tốt nhất khi được thực hành, áp dụng, thử nghiệm, và “vọc vạch”. Họ muốn biết làm thế nào để sử dụng thông tin trong thực tế.
- Câu hỏi ưa thích: “Cái này hoạt động như thế nào?”, “Làm thế nào để áp dụng nó?”
- Loại 4: Người Năng động (Dynamic Learners) – Góc phần tư 4 (NẾU… THÌ SAO? – WHAT IF?)
- Cách học: Học tốt nhất qua việc tự khám phá, sáng tạo, điều chỉnh và tìm kiếm các khả năng mới. Họ thích thử thách và tìm ra cách làm mới dựa trên những gì đã học.
- Câu hỏi ưa thích: “Tôi có thể làm gì khác với cái này?”, “Nếu tôi thay đổi nó… thì sao?”
Chức năng và Cách hoạt động (Chu trình 4 bước)
Chức năng cốt lõi của 4MAT là cung cấp một chu trình hướng dẫn tuần tự (theo chiều kim đồng hồ) bắt buộc người dạy (hoặc người thuyết trình) phải đi qua cả 4 góc phần tư. Bằng cách này, tất cả bốn phong cách học tập đều được “chạm” tới và được thử thách.

Một bài học hoặc bài thuyết trình theo 4MAT sẽ diễn ra như sau:
- Bước 1: Kết nối (Connect – Góc 1: TẠI SAO?)
- Mục tiêu: Thu hút Người Suy tưởng và trả lời câu hỏi “Tại sao?”.
- Hoạt động: Bắt đầu bằng một câu chuyện cá nhân, một trải nghiệm thực tế, một câu hỏi khơi gợi cảm xúc để tạo ra sự liên quan cá nhân cho người học.
- Bước 2: Cung cấp thông tin (Inform/Image – Góc 2: CÁI GÌ?)
- Mục tiêu: Thu hút Người Phân tích và trả lời câu hỏi “Cái gì?”.
- Hoạt động: Trình bày lý thuyết, dữ kiện, mô hình, thông tin cốt lõi một cách có hệ thống, logic. Đây là phần “giảng bài” truyền thống.
- Bước 3: Thực hành (Practice – Góc 3: NHƯ THẾ NÀO?)
- Mục tiêu: Thu hút Người Thực tế và trả lời câu hỏi “Như thế nào?”.
- Hoạt động: Cung cấp các bài tập, tình huống, hoặc cơ hội để người học áp dụng ngay lập tức kiến thức vừa học vào thực tế, làm theo hướng dẫn.
- Bước 4: Sáng tạo/Tinh chỉnh (Refine/Create – Góc 4: NẾU… THÌ SAO?)
- Mục tiêu: Thu hút Người Năng động và trả lời câu hỏi “Nếu… thì sao?”.
- Hoạt động: Đưa ra các thử thách mở, dự án, hoặc yêu cầu người học tự điều chỉnh, cải tiến hoặc sáng tạo ra một ứng dụng mới dựa trên những gì đã thực hành.
Bằng cách đi hết chu trình, 4MAT không chỉ giúp mọi người học theo cách họ thích, mà còn “kéo” họ ra khỏi vùng an toàn để phát triển cả những phong cách học tập không phải sở trường của mình.
Ứng dụng trong cuộc sống và công việc
4MAT có tính ứng dụng cực kỳ cao, vượt ra ngoài phạm vi lớp học.
Trong công việc
- Giáo dục và Đào tạo: Đây là ứng dụng rõ ràng nhất. 4MAT được dùng để thiết kế giáo án, bài giảng, và các khóa học (đặc biệt là các chương trình Train The Trainer – Đào tạo giảng viên nội bộ) để tối đa hóa hiệu quả tiếp thu.
- Thuyết trình, Bán hàng và Marketing: Khi trình bày một ý tưởng, sản phẩm, bạn có thể cấu trúc bài nói theo 4MAT:
- (Why) Bắt đầu bằng một câu chuyện để kết nối với vấn đề của khách hàng.
- (What) Trình bày dữ liệu, tính năng, lợi ích của sản phẩm.
- (How) Hướng dẫn họ cách sử dụng, hoặc demo sản phẩm (cho họ dùng thử).
- (What if) Chỉ ra những khả năng/tương lai tuyệt vời mà sản phẩm mang lại.
- Lãnh đạo và Quản lý đội nhóm:
- Hiểu nhân viên: Lãnh đạo có thể nhận diện 4 kiểu người trong nhóm mình (ai là người phân tích, ai là người thực tế…) để giao việc và tạo động lực phù hợp.
- Điều hành cuộc họp: Một cuộc họp hiệu quả cần đi đủ 4 bước: Lý do họp (Why), Thông tin cần biết (What), Kế hoạch hành động (How), và Các ý tưởng mở rộng (What if).
Trong cuộc sống
- Giao tiếp: Hiểu 4MAT giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với vợ/chồng, con cái, bạn bè. Ví dụ, nếu biết đối phương là Người Thực tế (Loại 3), thay vì nói vòng vo về cảm xúc (Loại 1), bạn nên đi thẳng vào vấn đề và đề xuất “cách làm”.
- Tự học: Khi bạn muốn học một kỹ năng mới, bạn có thể tự thiết kế quy trình học cho mình theo 4MAT:
- Tìm lý do bạn thực sự muốn học nó.
- Nghiên cứu lý thuyết, sách vở.
- Bắt tay vào thực hành ngay.
- Thử áp dụng nó theo cách của riêng bạn hoặc kết hợp nó với kỹ năng khác.
Tài liệu tham khảo
Tạp chí Khoa học – Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh Số. 3(68) (2015): Khoa hoc Giáo dục – Bài viết Áp dụng chu trình học tập 4MAT của Bernice Mccarthy nhằm đáp ứng các phong cách học tập đa dạng của người học